Chào mừng quý khách. Bạn có thể đăng nhập hoặc tạo tài khoản để mua hàng với R&P Store.
Danh mục

Trang Chủ » Tụ điện - Capacitors

Chú ý: Nếu không tìm được mã linh kiện điện tử, quý khách vui lòng liên hệ HN: (024) 36408561 - HCM: (028) 38119870 để được tư vấn và hỗ trợ.

Refine Search

Show:
Sort By:
ESMG350ELL471MJ16S
CAP ALUM 470UF 20% 35V RADIAL ..
Số lượng Đơn giá
1+ 17,160 VND
10+ 12,558 VND
100+ 8,611 VND
250+ 7,894 VND
500+ 6,817 VND
1000+ 5,741 VND
5000+ 5,023 VND
10000+ 4,844 VND
25000+ 4,664 VND


Số lượng:
ESMG350ELL471MJ16S
CAP ALUM T/H RADIAL 470uF 35V 20% 2000H 105°C 645mA LSxDIAxH(5x10x17.5) ..
View Datasheet
Số lượng Đơn giá
1+ 17,940 VND
10+ 13,182 VND
100+ 9,043 VND
500+ 7,158 VND
1000+ 6,027 VND


Số lượng:
ESMG350ETD471MJ16S
CAP ALUM T/H RADIAL 470uF 35V 20% 2000H 85°C 967.5mA LSxDIAxH(5x10x17.5) ..
View Datasheet
Số lượng Đơn giá
1+ 18,720 VND
10+ 13,780 VND
100+ 9,360 VND
500+ 7,540 VND


Số lượng:
ESMG401ELL1R0MF11D
CAP ALUM T/H RADIAL 1uF 400V 20% 2000H 85°C 22mA LSxDIAxH(2.5x6.3x12.5) ..
View Datasheet
Số lượng Đơn giá
1+ 21,320 VND
10+ 15,678 VND
100+ 10,746 VND
500+ 8,507 VND
1000+ 7,163 VND


Số lượng:
ESMG451ELL100MK20S
CAP ALUM T/H RADIAL 10uF 450V 20% 2000H 85°C 91mA LSxDIAxH(5x12.5x21.5)   CAP A..
View Datasheet
Số lượng Đơn giá
1+ 36,920 VND
10+ 29,380 VND
100+ 22,100 VND
500+ 16,640 VND
1000+ 14,820 VND


Số lượng:
ESMG451ETD100MK20S
CAP ALUM T/H RADIAL 10uF 450V 20% 2000H 85°C 91mA LSxDIAxH(5x12.5x20)   CAP ALU..
View Datasheet
Số lượng Đơn giá
1+ 36,920 VND
10+ 29,380 VND
100+ 21,866 VND


Số lượng:
ESMG500ELL471MJ20S
CAP ALUM T/H RADIAL 470uF 50V 20% 2000H 85°C 755mA LSxDIAxH(5x10x21.5) ..
View Datasheet
Số lượng Đơn giá
1+ 21,060 VND
10+ 15,574 VND
100+ 10,681 VND
500+ 8,455 VND
1000+ 7,119 VND


Số lượng:
ESMG500ETD471MJ20S
CAP ALUM T/H RADIAL 470uF 50V 20% 2000H 85°C 755mA LSxDIAxH(5x10x20) ..
View Datasheet
Số lượng Đơn giá
1+ 20,800 VND
10+ 15,288 VND
100+ 10,504 VND
500+ 8,320 VND


Số lượng:
ESMH500VSN682MQ40S
CAP ALUM T/H RADIAL 6800uF 50V 20% 2000H 85°C 3.81A/49mOHM LSxDIAxH(10x25.4x42) ..
View Datasheet
Số lượng Đơn giá
1+ 105,040 VND
10+ 84,760 VND
100+ 66,040 VND
250+ 51,740 VND
500+ 49,140 VND


Số lượng: