Chào mừng quý khách. Bạn có thể đăng nhập hoặc tạo tài khoản để mua hàng với R&P Store.

Tìm mua linh kiện điện tử

Chú ý: Nếu không tìm được mã linh kiện điện tử, quý khách vui lòng liên hệ HN: (04) 36408561 - HCM: (08) 38119870 để được tư vấn và hỗ trợ.

Tìm kiếm:

Các linh kiện, sản phẩm phù hợp

Hiển thị:
Sắp xếp theo:
ESMG160ETD221MF11D
ESMG160ETD221MF11D ..
View Datasheet
Số lượng Đơn giá
1+ 10,400 VND
10+ 7,150 VND
100+ 4,524 VND
500+ 3,380 VND
1000+ 2,860 VND

Số lượng:
ESMG250ELL102MJ20S
CAP ALUM T/H RADIAL 1000uF 25V 20% 2000H 85°C 955mA LSxDIAxH(5x10x21.5) ..
View Datasheet
Số lượng Đơn giá
1+ 20,020 VND
10+ 14,716 VND
100+ 10,091 VND
500+ 7,987 VND
1000+ 6,726 VND

Số lượng:
ESMG250ELL222MK25S
CAP ALUM T/H RADIAL 2200uF 25V 20% 2000H 85°C 1.54A LSxDIAxH(5x12.5x26.5) ..
View Datasheet
Số lượng Đơn giá
1+ 31,460 VND
10+ 24,804 VND
100+ 18,611 VND
500+ 14,063 VND
1000+ 12,407 VND

Số lượng:
ESMG250ETD102MJ20S
CAP ALUM T/H RADIAL 1000uF 25V 20% 2000H 85°C LSxDIAxH(5x10x21.5) ..
View Datasheet
Số lượng Đơn giá
1+ 19,760 VND
10+ 14,430 VND
100+ 9,906 VND
500+ 7,852 VND

Số lượng:
ESMG350ELL471MJ16S
CAP ALUM 470UF 20% 35V RADIAL ..
Số lượng Đơn giá
1+ 17,160 VND
10+ 12,558 VND
100+ 8,611 VND
250+ 7,894 VND
500+ 6,817 VND
1000+ 5,741 VND
5000+ 5,023 VND
10000+ 4,844 VND
25000+ 4,664 VND

Số lượng:
ESMG350ELL471MJ16S
CAP ALUM T/H RADIAL 470uF 35V 20% 2000H 105°C 645mA LSxDIAxH(5x10x17.5) ..
View Datasheet
Số lượng Đơn giá
1+ 17,940 VND
10+ 13,182 VND
100+ 9,043 VND
500+ 7,158 VND
1000+ 6,027 VND

Số lượng:
ESMG350ETD471MJ16S
CAP ALUM T/H RADIAL 470uF 35V 20% 2000H 85°C 967.5mA LSxDIAxH(5x10x17.5) ..
View Datasheet
Số lượng Đơn giá
1+ 18,720 VND
10+ 13,780 VND
100+ 9,360 VND
500+ 7,540 VND

Số lượng:
ESMG401ELL1R0MF11D
CAP ALUM T/H RADIAL 1uF 400V 20% 2000H 85°C 22mA LSxDIAxH(2.5x6.3x12.5) ..
View Datasheet
Số lượng Đơn giá
1+ 21,320 VND
10+ 15,678 VND
100+ 10,746 VND
500+ 8,507 VND
1000+ 7,163 VND

Số lượng:
ESMG451ELL100MK20S
CAP ALUM T/H RADIAL 10uF 450V 20% 2000H 85°C 91mA LSxDIAxH(5x12.5x21.5)   CAP A..
View Datasheet
Số lượng Đơn giá
1+ 36,920 VND
10+ 29,380 VND
100+ 22,100 VND
500+ 16,640 VND
1000+ 14,820 VND

Số lượng: