Chào mừng quý khách. Bạn có thể đăng nhập hoặc tạo tài khoản để mua hàng với R&P Store.

Tìm mua linh kiện điện tử

Chú ý: Nếu không tìm được mã linh kiện điện tử, quý khách vui lòng liên hệ HN: (04) 36408561 - HCM: (08) 38119870 để được tư vấn và hỗ trợ.

Tìm kiếm:

Các linh kiện, sản phẩm phù hợp

Hiển thị:
Sắp xếp theo:
EKMG500ELL1R0ME11D
CAP ALUM T/H RADIAL 50uF 50V 20% 1000H 105°C 13mA LSxDIAxH(2x5x12.5) ..
View Datasheet
Số lượng Đơn giá
1+ 8,060 VND
10+ 5,564 VND
100+ 3,156 VND
500+ 2,228 VND
1000+ 1,950 VND

Số lượng:
EKMM401VSN101MQ20S
CAP ALUM T/H RADIAL 100uF 400V 20% 3000H 105°C 1A/2.486OHM LSxDIAxH(10x30x20) ..
Số lượng Đơn giá
1+ 117,000 VND

Số lượng:
EKMQ160ELL102MJC5S
CAP ALUM T/H RADIAL 1000uF 16V 20% 2000H 105°C 500mA LSxDIAxH(5x10x14) ..
View Datasheet
Số lượng Đơn giá
1+ 20,540 VND
10+ 14,430 VND
100+ 9,508 VND
500+ 7,043 VND
1000+ 5,988 VND

Số lượng:
EKMQ160ELL222MJ20S
CAP ALUM T/H RADIAL 2200uF 16V 20% 2000H 105°C 710mA LSxDIAxH(5x10x21.5) ..
View Datasheet
Số lượng Đơn giá
1+ 21,840 VND
10+ 15,964 VND
100+ 10,946 VND
500+ 8,684 VND
1000+ 7,306 VND

Số lượng:
EKMQ160ETD222MJ20S
CAP ALUM T/H RADIAL 2200uF 16V 20% 2000H 105°C 710mA LSxDIAxH(5x10x21.5) ..
View Datasheet
Số lượng Đơn giá
1+ 22,360 VND
10+ 16,380 VND
100+ 11,180 VND
500+ 9,100 VND

Số lượng:
EKMQ350ELL222ML25S
CAP ALUM T/H RADIAL 2200uF 35V 20% 2000H 105°C 1.26A LSxDIAxH(7.5x16x26.5) ..
View Datasheet
Số lượng Đơn giá
1+ 71,760 VND
10+ 57,980 VND
100+ 44,460 VND
500+ 33,800 VND
1000+ 29,640 VND

Số lượng:
EKMZ451VSN331MQ40S
CAP ALUM T/H RADIAL 330uF 450V 20% 2000H 105°C 2.159A LSxDIAxH(10x25.4x42.5) ..
View Datasheet
Số lượng Đơn giá
1+ 155,480 VND
10+ 138,138 VND
100+ 110,510 VND
500+ 94,970 VND
1000+ 89,461 VND

Số lượng:
EKXG201ELL680MK20S
CAP ALUM T/H RADIAL 68uF 200V 20% 10000H 105°C 470mA LSxDIAxH(5x12.5x20) ..
View Datasheet
Số lượng Đơn giá
1+ 28,080 VND
10+ 22,126 VND
100+ 16,585 VND
500+ 12,532 VND
1000+ 11,058 VND

Số lượng:
EKXG251ELL470MK20S
CAP ALUM T/H RADIAL 47uF 250V 20% 10000H 105°C 390mA LSxDIAxH(5x12.5x20) ..
View Datasheet
Số lượng Đơn giá
1+ 27,300 VND
10+ 21,632 VND
100+ 16,216 VND
500+ 12,251 VND
1000+ 10,811 VND

Số lượng: